1. Chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử Truyền thông (Mã ngành: 52520207)

2. Quản lý: Bộ môn Điện tử Viễn thông, khoa Công nghệ, trường Đại học Cần Thơ

3. Áp dụng: cho khóa 40, 41, 42 và 43

4. Thời gian đào tạo: 4,5 năm

5. Tổng số tín chỉ (TC) toàn khóa: 155 (bắt buộc: 127 TC; tự chọn: 28 TC)

6. Cấu trúc chương trình: gồm 3 khối kiến thức

a. Khối kiến thức giáo dục đại cương: 60 TC (bắt buộc: 45 TC; tự chọn: 15 TC)

b. Khối kiến thức cơ sở ngành: 45 TC

c. Khối kiến thức chuyên ngành: 50 TC (bắt buộc: 37 TC; tự chọn: 13 TC)

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K40 (Tải về)

 

TT

Mã số
học
phần

Tên học phần

Số TC

Bắt buộc

Tự chọn

Số
tiết
LT

Số
tiết
TH

Học phần
tiên quyết

HK thực hiện

  Khối kiến thức Giáo dục đại cương

1

QP003

  Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 (*)

3

3

 

45

 

Bố trí theo nhóm ngành

2

QP004

  Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 (*)

2

2

 

30

 

Bố trí theo nhóm ngành

3

QP005

  Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 (*)

3

3

 

30

45

Bố trí theo nhóm ngành

4

TC100

  Giáo dục thể chất 1+2+3 (*)

1+1+1

 

3

 

90

 

I, II, III

5

XH023

  Anh văn căn bản 1 (*)

4

 

10 TC nhóm AVCB hoặc

nhóm

PVCB

60

 

 

I, II, III

6

XH024

  Anh văn căn bản 2 (*)

3

45

 

XH023

I, II, III

7

XH025

  Anh văn căn bản 3 (*)

3

45

 

XH024

I, II, III

8

XH004

  Pháp văn căn bản 1 (*)

3

45

 

 

I, II, III

9

XH005

  Pháp văn căn bản 2 (*)

3

45

 

XH004

I, II, III

10

XH006

  Pháp văn căn bản 3 (*)

4

60

 

XH005

I, II, III

11

TN033

  Tin học căn bản (*)

1

1

 

15

 

 

I, II, III

12

TN034

  TT. Tin học căn bản (*)

2

2

 

 

60

 

I, II, III

13

ML009

  Những NLCB của CN Mác-Lênin 1

2

2

 

30

 

 

I, II, III

14

ML010

  Những NLCB của CN Mác-Lênin 2

3

3

 

45

 

ML009

I, II, III

15

ML006

  Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

 

30

 

ML010

I, II, III

16

ML011

  Đường lối CM của Đảng CSVN

3

3

 

45

 

ML006

I, II, III

17

KL001

  Pháp luật đại cương

2

2

 

30

 

 

I, II, III

18

ML007

  Logic học đại cương

2

 

2

30

 

 

I, II, III

19

XH028

  Xã hội học đại cương

2

30

 

 

I, II, III

20

XH011

  Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

30

 

 

I, II, III

21

XH012

  Tiếng Việt thực hành

2

30

 

 

I, II, III

22

XH014

  Văn bản và lưu trữ học đại cương

2

30

 

 

I, II, III

23

TN001

  Vi - Tích phân A1

3

3

 

45

 

 

I, II, III

24

TN002

  Vi - Tích phân A2

4

4

 

60

 

TN001

I, II, III

25

TN012

  Đại số tuyến tính và hình học

4

4

 

60

 

 

I, II, III

26

TN010

  Xác suất thống kê

3

3

 

45

 

 

I, II, III

27

TN048

  Vật lý đại cương

3

3

 

45

 

 

I, II, III

28

TN049

  TT. Vật lý đại cương

1

1

 

 

30

 

I, II, III

29

TN019

  Hóa học đại cương

3

3

 

45

 

 

I, II, III

30

TN020

  TT. Hóa học đại cương

1

1

 

 

30

 

I, II, III

Cộng: 60 TC (Bắt buộc: 45 TC; Tự chọn: 15 TC)

  Khối kiến thức cơ sở ngành

31

CT138

  Toán kỹ thuật

2

2

 

30

 

TN002, TN012

 I, II

32

CT132

  Linh kiện điện tử

2

2

 

30

 

 

I, II

33

CT153

  Kỹ năng thực hành

1

1

 

 

30

CT132

I, II

34

CT148

  Lý thuyết mạch

3

3

 

45

 

CT132

I, II

35

CT134

  Mạch tương tự

3

3

 

45

 

CT148

I, II

36

CT135

  TT. Mạch tương tự

1

1

 

 

30 

CT134, CT153

I, II

37

CT136

  Mạch số

3

3

 

45

 

CT132

I, II

38

CT168

  TT. Mạch số

1

1

 

 

30

CT136, CT153

I, II

39

CT140

  Lý thuyết tín hiệu và hệ thống

2

2

 

20

20

CT138

I, II

40

CT131

  Lập trình căn bản - Điện tử

3

3

 

30

30

TN033

I, II

41

KC119 

  Mạch xung

3

3

 

45

 

CT134, CT136

I, II

42

CT141

  Kỹ thuật vi xử lý

3

3

 

45

 

CT136

I, II

43

CT164

  TT. Kỹ thuật vi xử lý

1

1

 

 

30

CT141

I, II

44

CT105

  Kiến trúc máy tính - Điện tử

2

2

 

30

 

CT136

I, II

45

CT143

  Lập trình hệ thống

2

2

 

15

30

CT131

I, II

46

KC101

  Xử lý tín hiệu số

2

2

 

30

 

CT140

I, II

47

CT145

  TT. Xử lý tín hiệu số

1

1

 

 

30

CT140

I, II

48

KC102

  Thiết kế hệ thống số

2

2

 

15

30

CT136

I, II

49

CN100

  Nhập môn kỹ thuật

2

2

 

15

30

 

I, II

50

CT361

  Trường điện từ

2

2

 

30

 

TN002

I, II

51

KC103

  TT. Mạch và Tín hiệu

1

1

 

 

30

CT140, CT148

I, II

52

CT377

  Lý thuyết điều khiển tự động

3

3

 

40

10

CT138

I, II

Cộng: 45 TC (Bắt buộc: 45 TC; Tự chọn: 0 TC)

Khối kiến thức chuyên ngành

53

CT391

  Cơ sở viễn thông

3

3

 

45

 

CT138

I, II

54

CT146

  Truyền dữ liệu

2

2

 

30

 

CT391

I, II

55

CT147

  TT. Truyền dữ liệu

1

1

 

 

30

CT391

I, II

56

KC219

  Xử lý tín hiệu số nâng cao

3

3

 

45

 

KC101

I, II

57

KC220

  TT. Xử lý tín hiệu số nâng cao

1

1

 

 

30

KC101

I, II

58

CT372

  Mạng viễn thông

3

3

 

45

 

CT391

I, II

59

KC221

  Kỹ thuật siêu cao tần

3

3

 

30

30

CT361

I, II

60

CT390

  TT. Viễn thông

1

1

 

 

30

CT372, KC221

I, II

61

CT386

  Thông tin số

3

3

 

35

30

CT146

I, II

62

KC222

  Truyền thông không dây

3

3

 

30

30

CT386

I, II

63

CT441

  Đồ án kỹ thuật điện tử

2

2

 

 

60

CT141

I, II

64

CT394

  Chuyên đề Viễn thông

2

2

 

 

60

CT386, KC221

I, II

65

CT126

  Lý thuyết xếp hàng

2

2

 

30

 

TN010

I, II

66

CT112

  Mạng máy tính

3

3

 

30

30

CT105

I, II

67

CN542

  Kinh tế kỹ thuật

3

3

 

30

30

 

I, II

68

CT415

  Thực tập thực tế

2

2

 

 

60

≥120TC

III

69

CT363

  Kỹ thuật Anten và truyền sóng

3

 

 

 

3

35

30

KC221

I, II

70

CT419

  Thông tin sợi quang

3

45

 

CT386

I, II

71

CT420

  Kỹ thuật chuyển mạch

3

30

30

CT372

I, II

72

CT422

  Luận văn tốt nghiệp - DTVT

10

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 300

 ≥120TC,CT441

I, II

73

CT421

  Tiểu luận tốt nghiệp - DTVT

4

 

 120

 ≥120TC,CT441

I, II

74

CT371

  Mạng thông tin di động

3

45

 

KC222

I, II

75

KC223

  Lập trình truyền thông

3

30

30

CT112

I, II

76

CT370

  Thông tin viba và vệ tinh

2

30

 

KC222

I, II

77

CT399

  Hệ thống nhúng

3

30

30

CT141

I, II

78

KC224

  Phát triển ứng dụng hệ thống nhúng

2

15

30

CT141

I, II

79

CT404

  Kỹ thuật phần cứng máy tính

2

15

30

CT105

I, II

80

CN579

  ĐK logic có thể lập trình (PLC)

3

30

30

CT141

I, II

81

KC225

  Lập trình ĐK trên thiết bị di động

2

20

20

CT131

I, II

Cộng: 50 TC (Bắt buộc: 37 TC; Tự chọn: 13 TC)

Tổng cộng: 155 TC (Bắt buộc: 127 TC; Tự chọn: 28 TC)

                                             (*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung tích lũy

Số lượt truy cập

153211
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tất cả
11
821
3270
153211

 

 

 

 

Khoa Điện Tử-Viễn Thông - Trường Bách Khoa

Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, p. Xuân Khánh, q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Email: lvqdanh@ctu.edu.vn (Trưởng khoa: TS.GVCC. Lương Vinh Quốc Danh)